Cơ giới hoá các giai đoạn điều chỉnh.
Có khả năng cán lằn xẻ dãnh chỉ trong một hành trình
Sử dụng dây xích để đưa tấm bìa vào, dễ điều chỉnh và hiệu quả làm việc cao.
Có thể tạo được lỗ như lỗ để bấu tay…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL |
SJL-800 |
SJL-1200 |
SJL-1500 |
SJL-1800 |
SJL-2000 |
SJL-2400 |
Khổ giấy lớn nhất (mm) |
800 x 1600 |
2000 x 1200 |
2500 x 1550 |
2800 x 1800 |
3000 x 2000 |
3500 x 2400 |
Khổ giấy nhỏ nhất (mm) |
500 x 250 |
600 x 350 |
600 x 400 |
600 x 500 |
800 x 550 |
800 x 650 |
Chiều sâu dãnh cắt (mm) |
250 |
320 |
400 |
480 |
550 |
700 |
Chiều rộng dãnh cắt (mm) |
7 |
7 |
7 |
7 |
7.5 |
7.5 |
Tốc độ làm việc (SP/phút) |
0 ~ 70 |
0 ~ 70 |
0 ~ 70 |
0 ~ 70 |
0 ~ 70 |
0 ~ 60 |
Công suất (Kw) |
4 |
4 |
4 |
7.5 |
7.5 |
11 |
Khối lượng (Kg) |
4000 |
4900 |
6000 |
8000 |
9000 |
11000 |
Kích thước (LxWxH) (mm) |
2415 x 269 x 1550 |
3130 x 2780 x 1600 |
3650 x 3200 x 1650 |
4310 x 3630 x 1810 |
4620 x 3840 x 1910 |
5030 x 4425 x 2220 |